Thông tin, giá cả, mua bán cây xanh hoa kiểng năm 2014 – CTY TNHH CÔNG VIÊN CÂY XANH SA ĐÉC (SAG) cung cấp giá tốt nhất cho bạn về các chủng loại cây xanh hoa kiểng. Quý khách hãy gửi danh sách cây cảnh, hoa kiểng cần báo giá cho chúng tôi để có được đơn giá hoa kiểng cây xanh nhanh nhất.
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG THAM KHẢO THÔNG TIN BÊN DƯỚI ĐỂ CÓ BÁO GIÁ CÂY XANH NHANH NHẤT:
1. Dưới đây là danh sách các chủng loại hoa kiểng – cây xanh thông dụng và quy cách (tham khảo) của từng loại cây để quý khách dễ dàng lựa chọn.
2. Soạn danh sách cây xanh – hoa kiểng cần báo giá và điền thêm qui cách cây mà quý khách đang cần( Mẫu báo giá & danh mục cây công trình, cây có hoa, cây nội thất… chúng tôi đã có mẫu sẵn, quý khách có thể tải về tại đây:
- Báo giá cây xanh công trình – cây xanh đô thị
- Báo giá cây có hoa
- Báo giá cây lá màu – cây phối màu
- Báo giá các loại cây trồng viền
3. Gửi danh sách này về địa chỉ email sau: cayxanhsadec@gmail.com
Lưu ý: Qui cách cây bên dưới chỉ có tính tham khảo.
1.1 CÂY CÔNG TRÌNH
STT |
TÊN CÂY |
ĐƠN VỊ |
QUY CÁCH |
GIÁ (đồng/cây) |
1 |
Cau Bụi Vàng |
Bụi |
Cao 0,5m |
|
2 |
Cau Hoàng Đế |
Cây |
Hoành gốc 50cm, cao 2.2m |
|
3 |
Cau Tam Giác |
Cây |
Hoành gốc 60cm, cao 3.5m |
|
4 |
Chuối Rẽ Quạt |
Cây |
Hoành gốc 50cm, cao 3.5m |
|
5 |
Chiêu Liêu |
Cây |
Cao 0.6-0.8m |
|
6 |
Cẩm Lai |
Cây |
Cao 1m |
|
7 |
Chuông Vàng |
Cây |
Hoành gốc 25cm, cao 3m |
|
8 |
Cọ Dầu |
Cây |
Hoành gốc 2.4m, cao 5m |
|
9 |
Cọ Dầu |
Cây |
Hoành gốc 20cm, cao 1m |
|
10 |
Điệp Phèo Heo |
Cây |
Hoành gốc 40cm, cao 3m |
|
11 |
Dong Thái |
Cây |
Hoành gốc 15-20cm, cao 3.5m |
|
12 |
Đỗ Tùng |
Cây |
Cao 35cm, Đường kính tán 50cm |
|
13 |
Giáng Hương |
Cây |
Cao 1.5m |
|
14 |
Gừa (Nhà loại 1) |
Cây |
|
|
15 |
Gừa (Nhà loại 2) |
Cây |
|
|
16 |
Gõ Đỏ |
Cây |
Cao > 1m |
|
17 |
Gõ Mật |
Cây |
Cao 0.8-1m |
|
18 |
Hoàng Nam |
Cây |
Cao 2m |
|
19 |
Kè Nhật |
Cây |
Cao 0.8m |
|
20 |
Lát Hoa |
Cây |
Cao 0.8-1m |
|
21 |
Lim Xanh |
Cây |
Cao 0.6-0.8m |
|
22 |
Long Não |
Cây |
Cao 1m |
|
23 |
Long Não |
Cây |
Hoành gốc , cao 1.5-2m |
|
24 |
Móng Bò |
Cây |
Hoành gốc 15-20cm, cao 3.5m |
|
25 |
Mỡ |
Cây |
Cao 0.8-1m |
|
26 |
Nhạc Ngựa |
Cây |
Cao 0.8-1m |
|
27 |
Nguyệt quế |
Cây |
Hoành gốc 40cm, cao 1m |
|
28 |
Nguyệt Quế |
Cây |
Hoành gốc 25cm, cao1.5m |
|
29 |
Phượng Vĩ |
Cây |
Hoành gốc 60cm, cao 4m |
|
30 |
Sanh Lá Bóng |
Cây |
Hoành gốc 40-50cm, cao 2m |
|
31 |
Sanh Lá Dài |
Cây |
Hoành gốc 8-10cm, cao 1.5m |
|
32 |
Sao |
Cây |
Cao ≥1.5m |
|
33 |
Sò Đo Cam |
Cây |
Hoành gốc 40cm, cao 3.5m |
|
34 |
Sò Đo Cam |
Cây |
Hoành gốc 15-20cm, cao 3.5m |
|
35 |
Sứ Ngọc Lan |
Cây |
Hoành gốc 15-20cm,cao 3.5m |
|
36 |
Thiên Tuế |
Cây |
Hoành gốc 60cm, cao 70cm |
|
37 |
Tràm Liễu |
Cây |
Hoành gốc 5cm, cao 1.6m |
|
1.2 CÂY CÓ HOA, CÂY LÁ MÀU, CÂY NỘI THẤT
STT |
TÊN CÂY |
ĐƠN VỊ |
QUI CÁCH |
GIÁ (đồng/cây) |
GIÁ (đồng/chậu) |
1 |
Ánh Dương |
Giỏ |
Cao 15–20 cm |
|
|
2 |
Phát Tài Nhật |
Chậu |
Cao 18cm |
|
|
3 |
Tiểu Châm |
Chậu |
Cao 30cm |
|
|
4 |
Dứa Thái |
Chậu |
Cao 18–20cm |
|
|
5 |
Phát Tài Ngũ Sắc |
Chậu |
Cao 0.5m |
|
|
6 |
Trúc Nhật |
Cây |
Cao 30cm |
|
|
7 |
Trúc Quân Tử |
Bịch |
Cao 1.2m |
|
|
8 |
Trạng Nguyên Đà Lạt |
Giỏ |
Cao 34cm |
|
|
9 |
Bông Bụp |
Giỏ |
Kích thước bầu 20x18cm, cao 50cm |
|
|
10 |
Ắc Ó |
Bầu |
Cao 25cm |
|
|
11 |
Bảy Sắc Cầu Vồng |
Giỏ |
Cao 12cm |
|
|
12 |
Bướm Hồng |
Giỏ |
Cao 30cm |
|
|
13 |
Bướm Bạc |
Giỏ |
Cao 40cm |
|
|
14 |
Chuỗi Ngọc |
Giỏ |
Cao 15-17cm |
|
|
15 |
Cúc Đậu Phộng |
Bầu |
Dài 15-20cm |
|
|
16 |
Dừa Cạn |
Giỏ |
Cao 35cm |
|
|
17 |
Dứa Vạn Phúc |
Giỏ |
Cao 42cm |
|
|
18 |
Huỳnh Anh |
Giỏ |
Cao 70 cm |
|
|
19 |
Huỳnh Đệ |
Giỏ |
Cao 70cm |
|
|
20 |
Hồng Anh |
Giỏ |
Cao 70cm |
|
|
21 |
Lài Thái |
Giỏ |
Cao 25cm |
|
|
22 |
Lan Ý |
Chậu |
Cao 50cm |
|
|
23 |
Mắt Nhung |
Bầu |
Cao 15-20cm |
|
|
24 |
Mười Giờ |
Giỏ |
|
|
|
25 |
Bông Súng |
Chậu |
|
|
|
26 |
Thanh Mai |
Giỏ |
Cao 35cm |
|
|
27 |
Dứa Sọc Vàng |
Giỏ |
|
|
|
28 |
Trắc Bá Diệp |
Giỏ |
Cao 50cm |
|
|
29 |
Vàng Bạc |
Giỏ |
Cao 25cm |
|
|
30 |
Cỏ Nhung |
m2 |
|
|
|
31 |
Cỏ Lá Tre |
Bao |
|
|
|
32 |
Dền Mặt Trời |
Giỏ |
Cao 40– 50cm |
|
|
33 |
Bạch Tạng |
Giỏ |
Cao 12-15cm |
|
|
34 |
Phước Lộc Thọ |
Cây |
Cao 65cm |
|
|
35 |
Hồng Lộc |
Cây |
Cao 1.4m |
|
|
36 |
Rồng Nhã Ngọc |
Giỏ |
Cao 40cm |
|
|
37 |
Kim Đồng Vàng |
Giỏ |
Cao 3cm |
|
|
1.3 CÂY CỔ THỤ
STT |
TÊN CÂY |
ĐƠN VỊ |
QUI CÁCH |
GIÁ (đồng/cây) |
1 |
Bằng Lăng |
Cây |
Hoành gốc 1.8m, cao 8m |
|
2 |
Bồ Đề |
Cây |
Hoành gốc 5.5m, cao 6.5m |
|
3 |
Sộp |
Cây |
Đường kính gốc 6.4m, cao 7m |
|
4 |
Sộp |
Cây |
Đường kính gốc 7.5m, cao 4.5m |
|
5 |
Sộp |
Cây |
Đường kính gốc 6.8m,cao 6m |
|
6 |
Sung |
Cây |
Hoành gốc 1.8m, cao 6.5m |
|
7 |
Lộc Vừng |
Cây |
Hoành gốc 1m, cao 5m | |
8 |
Hoàng Hậu |
Cây |
Hoành gốc 1.1m, cao 4.5m |
|
9 |
Kè Tàu |
Cây |
Hoành gốc 70-80cm,cao 4.5m |
|
Tags: Đơn giá cây xanh